Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

455 Triệu Chỉ từ nan / tháng

Mitsubishi Xpander MT 2021 14.000km

Tổng quan về xe

ID:

  • Nhiên liệu Xăng
  • ODO 14.000 km
  • Số ghế 7
  • Phiên bản
  • Kiểu dáng
  • Dẫn động
  • Năm sản xuất 2021
  • Màu ngoại thất
Xem thêm
Thông số kỹ thuật
  • Hộp số Số sàn
  • Xuất xứ
  • Động cơ CC
  • Mô men xoắn cực đại
  • Hệ thống phun xăng
  • Mô hình động cơ
Có thể bạn quan tâm

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

589 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2022 11.000km

  • Km11.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

548 Triệu

Mitshubishi Xpander Premium 2022 53.000km

  • Km53.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Attrage AT 2022

Mitsubishi Attrage AT 2022

Mitsubishi Attrage AT 2022

Mitsubishi Attrage AT 2022

Mitsubishi Attrage AT 2022

Mitsubishi Attrage AT 2022

379 Triệu

Mitsubishi Attrage AT 2022

  • Km10.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

Mitsubishi Xpander Premium 2023

599 Triệu

Mitsubishi Xpander Premium 2023

  • Km5.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Outlander CVT 2022

Mitsubishi Outlander CVT 2022

Mitsubishi Outlander CVT 2022

Mitsubishi Outlander CVT 2022

Mitsubishi Outlander CVT 2022

Mitsubishi Outlander CVT 2022

699 Triệu

Mitsubishi Outlander CVT 2022

  • Km28.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander AT 2020 28.000km

Mitsubishi Xpander AT 2020 28.000km

Mitsubishi Xpander AT 2020 28.000km

Mitsubishi Xpander AT 2020 28.000km

Mitsubishi Xpander AT 2020 28.000km

499 Triệu

Mitsubishi Xpander AT 2020 28.000km

  • Km28.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Mitsubishi  Xpander AT Eco 2022

Mitsubishi  Xpander AT Eco 2022

Mitsubishi  Xpander AT Eco 2022

Mitsubishi  Xpander AT Eco 2022

Mitsubishi  Xpander AT Eco 2022

Mitsubishi  Xpander AT Eco 2022

499 Triệu

Mitsubishi Xpander AT Eco 2022

  • Km10.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Xpander AT 2022

Mitsubishi Xpander AT 2022

Mitsubishi Xpander AT 2022

Mitsubishi Xpander AT 2022

Mitsubishi Xpander AT 2022

Mitsubishi Xpander AT 2022

565 Triệu

Mitsubishi Xpander AT 2022

  • Km47.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9
Chính sách trả góp

Giá xe

Khoản vay *

Thời gian vay *

Lãi suất %/năm *

Số tiền trả trước *

Số tiền trả góp trung bình ước tính

nan VNĐ / tháng

Tính số tiền trả góp hàng tháng phù hợp với điều kiện của bạn bằng cách nhập số tiền trả trước ưa thích của bạn.

Lưu ý quan trọng: Lãi suất được ước tính và có thể khác nhau dựa trên đánh giá tín dụng và số tiền vay từ các tổ chức tài chính.

Tìm hiểu thêm về chính sách khoản vay của ngân hàng VPBank Tại đây

Xem chi tiết khoản trả góp hàng tháng

Lên đời
Lên đời xe

Lên đời ngay

Nhân viên kinh doanh sẽ liên hệ tư vấn. Bạn cần nhập tên và số điện thoại.
Thông số kỹ thuật

Hộp số

  • Hộp số Số sàn
  • Động cơ

Tổng quan

  • Xuất xứ
  • Kiểu dáng
  • Số ghế 7
  • Màu ngoại thất

Thông số kỹ thuật động cơ

  • Dung tích xi lanh
  • Dẫn động
  • Mã lực
  • Kiểu Hộp số Số sàn
  • Mô men xoắn
  • Nhiên liệu Xăng

Kích thước & trọng lượng

  • Trọng lượng không tải (kg)
  • Chiều cao (mm)
  • Chiều dài (mm)
  • Chiều rộng (mm)

Phanh

  • Phanh trước
  • Phanh sau

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline