Mua xe

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tất cả bộ lọc

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Giá từ thấp đến cao

Giá từ cao đến thấp

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Mua xe
So sánh

181 xe rao bán

So sánh

Hyundai Kona Base 2021

Hyundai Kona Base 2021

Hyundai Kona Base 2021

Hyundai Kona Base 2021

Hyundai Kona Base 2021

499 Triệu

Hyundai Kona Base 2021

  • Km32.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

Hyundai Accent ATH 2021

459 Triệu

Hyundai Accent ATH 2021

  • Km13.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

579 Triệu

Nissan Navara EL AT 4x2 2023

  • Km11.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

789 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Premium 2019

  • Km88.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

Honda City RS 2022 46.000km

469 Triệu

Honda City RS 2022 46.000km

  • Km46.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

BMW 330i 2023

BMW 330i 2023

BMW 330i 2023

BMW 330i 2023

BMW 330i 2023

BMW 330i 2023

1 Tỷ 719 Triệu

BMW 330i 2023

  • Km16.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car

So sánh

Toyota Altis 1.8G 2015

Toyota Altis 1.8G 2015

Toyota Altis 1.8G 2015

Toyota Altis 1.8G 2015

425 Triệu

Toyota Altis 1.8G 2015

  • Km137.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

765 Triệu

Vinfast VF8 Plus 2022

  • Km43.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

Vinfast Lux A Base 2021

579 Triệu

Vinfast Lux A Base 2021

  • Km42.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Hyundai Accent Full 2020

Hyundai Accent Full 2020

Hyundai Accent Full 2020

Hyundai Accent Full 2020

Hyundai Accent Full 2020

Hyundai Accent Full 2020

439 Triệu

Hyundai Accent Full 2020

  • Km47.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota  Innova Venturer 2018

Toyota  Innova Venturer 2018

Toyota  Innova Venturer 2018

Toyota  Innova Venturer 2018

Toyota  Innova Venturer 2018

Toyota  Innova Venturer 2018

535 Triệu

Toyota Innova Venturer 2018

  • Km119.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Ford Ranger AT 4x2 2021

Ford Ranger AT 4x2 2021

Ford Ranger AT 4x2 2021

Ford Ranger AT 4x2 2021

Ford Ranger AT 4x2 2021

Ford Ranger AT 4x2 2021

555 Triệu

Ford Ranger AT 4x2 2021

  • Km30.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline