Mua xe

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tất cả bộ lọc

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Giá từ thấp đến cao

Giá từ cao đến thấp

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

Mua xe
So sánh

181 xe rao bán

So sánh

Lexus Es300 2012

Lexus Es300 2012

Lexus Es300 2012

Lexus Es300 2012

Lexus Es300 2012

Lexus Es300 2012

799 Triệu

Lexus Es300 2012

  • Km156.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2012
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Luxury Car

So sánh

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

559 Triệu

Hyundai Creta Tiêu Chuẩn 2023

  • Km48.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

899 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Premium 2021

  • Km45.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

899 Triệu

Hyundai Santafe Xăng Tiêu Chuẩn 2022

  • Km47.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

KIA sonet AT deluxe 2023

KIA sonet AT deluxe 2023

KIA sonet AT deluxe 2023

489 Triệu

KIA sonet AT deluxe 2023

  • Km14.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Ford Territory Titanium X 2023

Ford Territory Titanium X 2023

Ford Territory Titanium X 2023

Ford Territory Titanium X 2023

Ford Territory Titanium X 2023

Ford Territory Titanium X 2023

829 Triệu

Ford Territory Titanium X 2023

  • Km20.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Cressida 1995

Toyota Cressida 1995

Toyota Cressida 1995

Toyota Cressida 1995

Toyota Cressida 1995

Toyota Cressida 1995

99 Triệu

Toyota Cressida 1995

  • Km
  • Số chỗ4 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số1995
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota  Rush S 2021

Toyota  Rush S 2021

Toyota  Rush S 2021

Toyota  Rush S 2021

Toyota  Rush S 2021

Toyota  Rush S 2021

499 Triệu

Toyota Rush S 2021

  • Km50.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Chevrolet Vivant AT 2011

Chevrolet Vivant AT 2011

Chevrolet Vivant AT 2011

Chevrolet Vivant AT 2011

136 Triệu

Chevrolet Vivant AT 2011

  • Km74.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2011
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

KIA Sorento xăng 2019

KIA Sorento xăng 2019

KIA Sorento xăng 2019

KIA Sorento xăng 2019

KIA Sorento xăng 2019

KIA Sorento xăng 2019

569 Triệu

KIA Sorento xăng 2019

  • Km30.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota wigo MT 2019

Toyota wigo MT 2019

Toyota wigo MT 2019

Toyota wigo MT 2019

Toyota wigo MT 2019

Toyota wigo MT 2019

229 Triệu

Toyota wigo MT 2019

  • Km50.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

647 Triệu

KIA Seltos 1.4 Premium 2023

  • Km22.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2023
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline