SUV

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Tất cả bộ lọc

  • Bộ lọc
  • Mức giá
  • Hãng xe
  • Kiểu dáng
  • Ngân sách
  • Năm
  • Hộp số
  • Số km
  • Màu sắc

Giá từ thấp đến cao

Giá từ cao đến thấp

Tối thiểu (triệu)

Tối đa (triệu)

Gợi ý

Dưới 500 triệu

500 đến 700 triệu

700 đến 1 tỷ

Trên 1 tỷ

Năm tối thiểu

Năm tối đa

Gợi ý

2013-2015

2016 - 2018

2019 - 2021

2022-2024

Số sàn

Số tự động

Số km tối thiểu

Số km tối đa

Gợi ý

Dưới 30.000

Dưới 50.000

Dưới 70.000

Dưới 100.000

Xanh

Xám

Nâu

Cam

Vàng

Bạc

Trắng

Đỏ

Đen

Làm mới

Áp dụng

So sánh xe

SUV
So sánh

10 xe rao bán

So sánh

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

Vinfast VF8 Plus 2022

765 Triệu

Vinfast VF8 Plus 2022

  • Km43.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuĐiện
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai  Kona 1.6Turbo 2019

Hyundai  Kona 1.6Turbo 2019

Hyundai  Kona 1.6Turbo 2019

Hyundai  Kona 1.6Turbo 2019

Hyundai  Kona 1.6Turbo 2019

Hyundai  Kona 1.6Turbo 2019

519 Triệu

Hyundai Kona 1.6Turbo 2019

  • Km54.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2019
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

469 Triệu

Hyundai Kona Base 2020 34.000km

  • Km34.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2020
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Peugeot 2008 Active 2021

Peugeot 2008 Active 2021

Peugeot 2008 Active 2021

Peugeot 2008 Active 2021

Peugeot 2008 Active 2021

Peugeot 2008 Active 2021

575 Triệu

Peugeot 2008 Active 2021

  • Km19.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Chevrolet Traiblazer MT 2018

Chevrolet Traiblazer MT 2018

Chevrolet Traiblazer MT 2018

Chevrolet Traiblazer MT 2018

Chevrolet Traiblazer MT 2018

Chevrolet Traiblazer MT 2018

429 Triệu

Chevrolet Traiblazer MT 2018

  • Km130.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2018
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Suzuki XL7 2022 58.000km

Suzuki XL7 2022 58.000km

Suzuki XL7 2022 58.000km

Suzuki XL7 2022 58.000km

Suzuki XL7 2022 58.000km

Suzuki XL7 2022 58.000km

499 Triệu

Suzuki XL7 2022 58.000km

  • Km58.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2022
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

So sánh

Toyota Fortuner MT Dầu 2014

Toyota Fortuner MT Dầu 2014

Toyota Fortuner MT Dầu 2014

509 Triệu

Toyota Fortuner MT Dầu 2014

  • Km110.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuDầu
  • Biển số2014
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

479 Triệu

Toyota Fortuner AT Xăng 4x4 2015

  • Km101.000 km
  • Số chỗ7 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2015
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung Gia Lai

So sánh

Mazda Cx3 Luxury 2021

Mazda Cx3 Luxury 2021

Mazda Cx3 Luxury 2021

Mazda Cx3 Luxury 2021

Mazda Cx3 Luxury 2021

Mazda Cx3 Luxury 2021

489 Triệu

Mazda Cx3 Luxury 2021

  • Km34.000 km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố tự động
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2021
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 9

So sánh

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

149 Triệu

Mitsubishi Pajero MT 4x4 2008

  • Km
  • Số chỗ5 chỗ
  • Hộp sốSố sàn
  • Nhiên liệuXăng
  • Biển số2008
  • Chi nhánhShowroom Toàn Trung 10

© 2024 DoGi - Web Design

Zalo
Hotline